Có 2 kết quả:
表扬 biǎo yáng ㄅㄧㄠˇ ㄧㄤˊ • 表揚 biǎo yáng ㄅㄧㄠˇ ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
biểu dương, khen ngợi
Từ điển Trung-Anh
(1) to praise
(2) to commend
(2) to commend
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
biểu dương, khen ngợi
Từ điển Trung-Anh
(1) to praise
(2) to commend
(2) to commend
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0